Štartovná listina
Meno | Klub | Rating | |
---|---|---|---|
1. | Hải | Phúc Hà | |
2. | Lợi | Phúc Hà | |
3. | Quang | Phúc Hà | |
4. | Thắng | Phúc Hà | |
5. | Tuấn | Phúc Hà | |
6. | Vĩnh | Phúc Hà | |
7. | Minh | Phúc Hà | |
8. | Trường A | Phúc Hà | |
9. | Tùng | Phúc Hà | |
10. | Hòa | Phúc Hà | |
11. | Trường E | Phúc Hà | |
12. | Đạt | Phúc Hà | |
13. | Nhân | Phúc Hà | |
14. | Sáu | Phúc Hà | |
15. | Nghĩa | Phúc Hà | |
16. | Hoàn | Phúc Hà | |
17. | Phúc | Phúc Hà | |
18. | Đức | Phúc Hà | |
19. | Hà | Phúc Hà | |
20. | Hào | Phúc Hà |